468x60 Ads


Một trong những thử thách đối với người mới bước chân vào thế giới poker là việc làm quen và nắm vững ý nghĩa của các thuật ngữ trong trò chơi. Đặc biệt, điều đó sẽ vô cùng quan trọng nếu như bạn tham gia chơi online tại các sàn poker quốc tế nơi mà các thuật ngữ xuất hiện thường xuyên, thậm chí là trong từng ván bài của bạn. Nhằm giúp bạn có sự khởi đầu dễ dàng hơn, bài viết này sẽ tổng hợp các thuật ngữ thường gặp nhất theo thứ tự bảng chữ cái.



A

 Add-On

 Add-On là tùy chọn trong một giải đấu (tournament) cho phép người chơi bỏ tiền mua thêm chip, bất chấp lượng chip hiện tại họ đang có là bao nhiêu. Thông thường tính năng Add-On chỉ có trong một khoảng thời gian nhất định của tournament, chẳng hạn trước hoặc trong thời gian giải lao đầu tiên…

Aggressive

 Từ để chỉ người chơi hiếu chiến, có xu hướng đặt cược/nâng cược thường xuyên.
 All-in

 Khi một người chơi all-in thì có nghĩa anh ta đặt cược hết số tiền/chip hiện có trên bàn

Ante

 Lượng chip nhỏ bắt buộc mà tất cả người chơi tại bàn phải đặt cược trước mỗi lượt chia bài cho ván mới, thường áp dụng ở giai đoạn cuối của các tournament (Tùy từng giải đấu khác nhau có những qui định khác nhau về Ante).

B

 Bet

 Đặt cược. Người chơi chỉ có thể bet nếu như trước đó chưa có ai bet.

Bankroll

 Toàn bộ số tiền một người có dành cho việc chơi poker. Trong poker trực tuyến, nó chỉ số tiền người chơi có trong tài khoản poker.

 Bankroll Management (BRM)

 Cách thức quản lý tiền bạc mà người chơi áp dụng, bao gồm nhiều phương pháp chẳng hạn như: lựa chọn limit chơi phù hợp với số vốn hiện có, khi nào tăng/giảm limit, khi nào ngừng chơi… nhằm tránh tình trạng phá sản.

 Bad Beat

 Người chơi có bài mạnh hơn với khả năng chiến thắng rất lớn, nhưng cuối cùng lại thua người chơi cầm bài yếu hơn với xác xuất thắng ban đầu rất thấp. Trường hợp thua như vậy gọi là Bad Beat.

Board

 Là toàn bộ các lá bài chung được chia ở giữa bàn mà tất cả người chơi đều có thể sử dụng.

Big Blind

 Số tiền/chip bắt buộc mà người chơi thứ 2 tính từ bên trái Dealer phải đặt cược trước khi chia một ván bài mới. Big Blind thường được qui ước gấp đôi Small Blind (người chơi đầu tiên bên trái Dealer). Chẳng hạn trong trò No Limit Hold’em 2/4 thì Big Blind sẽ là 4 và Small Blind là 2.

Bluff

 Hành động đánh lừa nhằm khiến đối phương tin rằng mình có bài mạnh hơn (hay yếu hơn) họ trong khi thực tế không phải như vậy. Người chơi có thể bluff qua nhiều cách thức như thái độ, cách đặt cược, nâng cược…

Burn (Burn Card)

 1 lá bài bắt buộc phải loại bỏ bởi Dealer trước khi lật Flop, Turn và River.
 Buy-in

 Buy-in là số tiền người chơi phải bỏ ra để tham gia cuộc chơi. Trong cash game, đó là số tiền mang vào bàn. Đối với hình thức đấu giải tournament, đó là số tiền mua vé tham dự, trong đó phần lớn sẽ được góp vào giải thưởng (prizepool), và một phần nhỏ được thu coi như phí nhà cái. Chẳng hạn, với giải đấu có Buy-in ghi là “$10+$1″ thì có nghĩa $10 sẽ được cho vào giải thưởng còn nhà cái thu $1 phí tổ chức.

 Break

 Thời gian nghỉ giải lao trong một giải đấu. Thông thường cứ sau khi chơi 55 phút, tournament sẽ tạm dừng và nghỉ giải lao 05 phút.

C

 Call

 Đồng ý bỏ ra số tiền/chip bằng với số người chơi trước đã đặt để theo cược và tiếp tục cuộc chơi.

Cash Game

 Thể thức chơi bằng tiền mặt, trong đó người chơi cược, thắng, thua trực tiếp bằng tiền qua mỗi ván bài. Người chơi có thể vào bàn, lấy thêm tiền hay ngừng chơi bất kỳ khi nào họ muốn.
 Calling Station

 Từ mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người chơi có xu hướng ít khi bỏ bài (fold) hay đặt cược (bet), mà theo cược (call) với gần như mọi bài anh ta có thậm chí là những bài xấu. Lưu ý là Calling Station không phải đối tượng để bluff (vì họ không có ý thức fold).

Check

 Khi trước bạn chưa có ai đặt cược, bạn có thể lựa chọn hành động check để không cược tiền và chuyển lượt chơi cho người kế tiếp.

 Check Raise

 Khi một người chơi bỏ qua việc đặt cược (check) lúc đầu, nhưng sau đó nâng cược khi có người khác đặt cược, tất cả diễn ra trong cùng 1 vòng chơi.

 Cold Call

 Bỏ tiền/chip ra để theo cược khi trước đó có người bet và người raise hoặc trước đó có người bet lớn.
 Ví dụ: A bet – B raise – C call, thì khi đó nói C đã cold call.

 Community Cards

 Những lá bài chung được lật ở giữa bàn, tất cả người chơi đều có thể sử dụng để kết hợp với các lá bài riêng tạo nên hand mạnh nhất có thể.

 Chip Leader

 Người chơi đang có số chip nhiều nhất trong một tournament.

D

 Deck

 Bộ bài. Poker sử dụng bộ bài chuẩn gồm 52 lá.

 Dealer

 1) Người chia bài. Ở các sòng bài chuyên nghiệp hay những giải đấu lớn, tại mỗi bàn luôn có 1 người chuyên chia bài mà không phải là người chơi. Còn trong những cuộc chơi nhỏ của nhóm, thường những người chơi sẽ theo lượt làm Dealer.
 2) Người ngồi ở vị trí chia bài và là người hành động cuối cùng trong 1 vòng cược ngoại trừ vòng đầu tiên.

 Dealer Button (Button)

 Ký hiệu nhỏ thường hình tròn và có chữ D trên mặt, di chuyển từ người chơi này qua người chơi khác theo chiều kim đồng hồ sau mỗi ván bài, để xác định vị trí chia bài cho ván mới.

Dead Hand

 Bài bị loại bỏ, coi như bài chết và không còn giá trị chiến thắng.
 Draw (Draw Hand)

 Kết hợp còn thiếu 1 lá bài cần thiết nữa để hoàn chỉnh thành một kết hợp mạnh Made Hand. Ví dụ: trong Texas Hold’em, kết hợp gồm 4 lá bài cùng chất được gọi là 1 flush draw, vì nó chỉ cần thêm 1 lá bài cùng chất nữa để trở thành flush.

DoN (Double or Nothing)

 Một dạng SnG mà trong đó chỉ cần loại được một nửa số người chơi thì cuộc chơi sẽ kết thúc và những còn lại sẽ nhận được gấp đôi số tiền họ đã bỏ ra để buy-in (không kể phí nhà cái).
 Ví dụ: giải SnG gồm 10 người, có buy-in là $5 thì cuộc chơi sẽ chấm dứt ngay khi loại được 5 người, 5 người còn lại mỗi người sẽ nhận $10.

 Downswing

 Quãng thời gian người chơi thua lỗ nhiều/liên tục do không may mắn.
 Lưu ý, bất kỳ người chơi nào đều sẽ trải qua những giai đoạn downswing, nên hãy tập làm quen và kiểm soát nó.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét